- THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ GIÁ BÁN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
DIỄN GIẢI |
|
---|---|---|
Mô tả chung |
Xe ô tô chở khách loại 29 chỗ ngồi |
|
Kiểu tay lái |
Tay lái thuận (bên trái) |
|
Số chỗ ngồi |
29 |
|
Sơ đồ bố trí ghế ngồi |
2 + 2 |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Năm sản xuất |
2022 |
|
Tình trạng xe |
Mới 100% |
|
Kích thước |
Chiều dài toàn bộ (mm) |
7,650 |
Chiều rộng toàn bộ (mm) |
2,035 |
|
Chiều cao toàn bộ (mm) |
2,855 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4,085 |
|
Vết bánh trước (mm) |
1,735 |
|
Vết bánh sau (mm) |
1,495 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
155 |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng bản thân (kg) |
4,495 |
Khối lượng phân bổ lên trục trước (kg) |
2,120 |
|
Khối lượng phân bổ lên trục sau (kg) |
2375 |
|
Trọng lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) |
6,830 |
|
Trọng lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
6,830 |
|
Số người chở cho phép |
29 người |
|
Động cơ |
Loại |
HYUNDAI (D4GA-140ps) - Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp làm mát nước, tăng áp |
Dung tích xy lanh (cm3) |
3,933 |
|
Đường kính xy lanh x hành trình Piston (mm) |
103 x 118 |
|
Công suất tối đa (PS/vòng/phút) |
140/2,700 |
|
Momen xoắn lớn nhất (N.m/vòng/phút) |
372/1,400 |
|
Tỷ số nén |
17/1 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO IV phù hợp với tiêu chuẩn môi trường Việt Nam |
|
Hộp số |
Kiểu loại |
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Ly hợp |
Kiểu loại |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực chân không |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng, khép kín, dạng tuần hoàn cưỡng bức |
|
Hệ thống bôi trơn |
Dẫn động bằng bơm bánh răng, dầu bôi trơn được làm mát bằng nước |
|
Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít – ê cu bi dạng cơ khí có trợ lực thủy lực |
Đặc tính |
Điều chỉnh được cao thấp theo vị trí người lái |
|
Khả năng vượt dốc (%) |
30,6 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
7,7 |
|
Hệ thống treo |
Treo trước/sau |
Phụ thuộc, nhíp là dạng nữa e líp, nhíp lá có thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Cơ cấu phanh tang trống dẫn động thủy lực 2 dòng trợ lực chân không |
Phanh khí xả |
Có phanh khí xả (phanh đổ đèo) an toàn khi đi đường đèo dốc |
|
Phanh đỗ (phanh tay) |
Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
|
Lốp xe |
Cỡ lốp trước / sau |
7.50R16/7.50R16 |
Số lượng lốp |
7 (6 quả chính, 1 quả dự phòng) |
|
Lốp dự phòng |
1 (cùng cỡ lốp chính) |
|
Hệ thống điện |
Máy phát |
24V-70A |
Máy khởi động |
24V-5,0 Kw |
|
Ắc qui |
|
|
Dung tích bình |
12V/80Ah |
|
Số lượng |
02 bình |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Thùng nhiên liệu (lít) |
95 |
Bơm nhiên liệu |
DENSO Commonrail System (Nhật Bản) hoặc tương đương |
|
Tính tiện nghi |
Cửa lái xe |
Độc lập (bên lái) |
Cửa hành khách |
Loại cửa mở tự động, dạng xoay (cửa Gold) |
|
Sàn xe |
Loại chống trơn trượt, chống cháy |
|
Trần xe |
Bọc giả da Simili sang trọng |
|
Đèn chiếu sáng trong xe |
Đèn trần, có đèn đọc sách cho từng hàng ghế hành khách |
|
Điều hòa nhiệt độ |
Loại công suất cao, có cửa gió tới từng vị trí ghế ngồi, có thể tắt mở được |
|
Bảng taplo |
có cửa gió, hệ thống sấy kính chắn gió |
|
Gương chiếu hậu |
có |
|
Ghế ngồi |
Chất liệu Simili cao cấp, ghế mềm, có cơ cấu bật ngả lưng thoải mái |
|
Cửa lấy gió tự nhiên |
Mở ở giữa trần xe để lấy gió tự nhiên thuận tiện |
|
Cửa kính hành khách |
Kính an toàn loại liền |
|
Quạt hút gió |
Loại lớn, 2 chiều được bố trí ở giữa trần xe giúp xe luôn thông thoáng |
|
Búa thoát hiểm |
Được trang bị trên xe tại các cửa thoát hiểm khi có sự cố khẩn cấp |
|
Bình cứu hỏa |
Được trang bị bình cứu hỏa để dưới ghế phụ bên lái, có giá treo an toàn, chắc chắn |
|
Túi Ytế |
Được trang bị túi đựng đồ cứu thương trên xe |
|
Khuyến mãi |
Trang bị theo xe gồm |
Sơn màu theo yêu cầu, màn hình Android 7 inch, Camera lùi, Hộp đen GPS giám sát hành trình, màn cửa che nắng, cục phát wifi 4G. |
Giá bán |
1.540.000.000vnđ |
Giá đã bao gồm thuế GTGT 8%, không bao gồm chi phí đăng ký, thuế trước bạ và các chi phí liên quan khác |
2.THANH TOÁN VÀ PHƯƠNG THỨC:
- Đợt 1: Thanh toán 30% khi ký hợp đồng
- Đợt 2: Thanh toán hết trước khi nhận xe và hồ sơ xe
- Phương thức: Chuyển khoản
- THỜI GIAN GIAO HÀNG: 30 ngày kể từ ngày thanh toán đợt 1
- ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG: tại địa chỉ Bên Mua
- BẢO HÀNH: 18 tháng hoặc 100.000 Km đầu tiên tuỳ theo điều kiện nào đến trước. Chi tiết theo sổ bảo hành
- THỜI HẠN HIỆU LỰC: Báo giá có hiệu lực đến khi có thông báo mới
Vui lòng liên hệ Hotline để được tư vấn chi tiết
Hotline: 090 678 7175 Ms Hoà
Website: hyundaitracomeco.com
Trân trọng cảm ơn./.
Thẻ: xe county, xe hyundai county, xe county cửa xoay, xe county cửa gold, xe hyundai tracomeco, xe county 3 cục, xe khách 29 chỗ 3 cục, xe khách hyundai, xe khách hyundai 29 chỗ, xe khách hyundai 29 chỗ 3 cục