XE KHÁCH HYUNDAI - 0906787175

Đ/c: TP. Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh.

Hotline phòng bán hàng 24/24 : 0906787175

xe buýt thành phố b40

  • Liên hệ: 0906787175

 BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT - MAIN SPECIFICATIONS
 XE BUÝT THÀNH PHỐ - TRACOMECO CITYBUS80 B40H
STT DANH MỤC  CITYBUS80 B40H
  Năm sản xuất 2021/2022
I Động cơ /Engine Model  HYUNDAI D4GA
  Công suất động cơ / Max. Power (PS/rpm) 140/2700
  Momen xoắn lớn nhất / Max. Torque (N.m/rpm) 372/1400
  Dung tích động cơ / Displacement (cc) 3933
  Tiêu chuẩn khí thải / Emission level EURO IV
  Động cơ Diesel - 4 kỳ có turbo tăng áp làm mát bằng nước/4 stroke cycle, Turbo water cooled  HYUNDAI KOREA
  Số xy lanh / Number of Cylinder 4 xy lanh thẳng hàng
  Đường kính x hành trình piston / Bore x Stroke (mm) 103 x 118
II Hộp số, Ly hợp   KOREA
  Hộp số: S&T. 5 Số tiến - 1 Số lùi / Transmission: 5 Forward - 1 Reverse M035S5
  Ly hợp kiểu ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực chân không/ Clutch single dry plate, Vacuum assisted Hydraulic control  HYUNDAI KOREA
III Kích thước  
  Chiều dài cơ sở / Wheel Base (mm) 4085
  Kích thước tổng thể  / Overall dimensions Chiều dài/overall length (±30) (mm)  7590
Chiều rộng/overall width (±30) (mm)  2130
Chiều cao/overall height (±30) (mm)  2910
IV Khung gầm (Bare Chassis) HYUNDAI KOREA
  Công thức bánh xe 4 x 2R
  Vệt bánh xe/ Wheel Tread . Front/Rear (mm) 1735/1495
  Khoảng sáng gầm xe / Min.Ground Clearance (mm) 150
  Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. Turning Radius (m) 6.7
  Tốc độ tối đa / Max. Speed (Km/h) 107.14
  Khả năng vượt dốc / Max. Gradeability (%) 31.06
  Cỡ lốp/Tire size 7.50R16 Micheline
  Bình nhiên liệu (Lít) / Fuel Tank 95
  Tay lái trợ lực gật gù, khóa trung tâm, điều khiển độ nghiêng tay lái theo 4 hướng HYUNDAI KOREA
  Hệ thống phanh:
- Phanh công tác: Tang trống, dẫn động thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không. Đường kính trống phanh x bề rộng má phanh: ɸ320x85.
- Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số. Đường kính trống phanh x bề rộng má phanh: ɸ190x45.
HYUNDAI KOREA
  Số chỗ Ngồi + Đứng / Seat Capacity 23+17
V Cửa lên xuống cho hành khách  
  Thông tin chung    
  Số cửa 2
  Số bậc lên xuống 2
  Cửa khách: Loại gấp-đóng mở bằng điện/Passenger door: Folding type door - air operation 02 cửa
  Cửa trước   
  Chiều rộng và chiều cao cửa lên xuống tối thiểu (mm) 650x1700
  Loại cửa Cửa kép
  Cửa sau  
  Chiều rộng và chiều cao cửa lên xuống tối thiểu (mm) 650x1700
  Loại cửa Cửa kép
VI Kính các loại    
  Kính chắn gió: Loại kính an toàn, loại 1 tấm / Wind shield glasses: Safe glasses Việt Nam
  Bộ gạt mưa Hàn quốc - Korea
  Kính sau: Loại kính an toàn / Safe glasses  Việt Nam
  Kính cửa sổ    
  Cửa sổ kính an toàn loại liền / Safe Glasses, Fixed type  Việt Nam
  Hai ô cuối phía sau dùng kính liền: 1 phải, 1 trái  
VII Ghế các loại    
  Ghế tài xế (kiểu ghế tài xe County)  
  Ghế hành khách (Ghế bọc da Simili)  
VIII Nội ngoại thất    
  Nội thất trong xe tiêu chuẩn  Theo xe mẫu  của TRACOMECO
  Máy lạnh Doowon DI-150 công suất 13.000 Kcal/h
trên nóc + Máy nén Valeo 315cc
Hàn Quốc - Nhật Bản
  Hệ thống loa cao cấp (4 loa) 40W Hàn quốc - Korea
  Cột đứng trong xe Loại Inox
  Công tắc báo xuống lắp trên cột tay vịn (cái) 1
  Thiết bị âm thanh Loại đầu 2DIN, Radio: FM, đọc thẻ SD, USB
  Các tiện ích khác Có chế độ BHBD
Trang bị an toàn: 01 bình cứu hỏa, búa thoát hiểm
Có bộ đồ nghề và dụng cụ đi kèm theo xe.
  * Lưu ý: Dung sai các thông số theo TCVN
       

Viết đánh giá

lưu ý: không hỗ trợ HTML !
    Không tốt           Tốt

Thẻ: xe buýt thành phố, xe buýt b40, xe buýt hyundai, xe buýt tracomeco